Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cảm thụ
[cảm thụ]
|
to be sensitive to ...; to perceive
To be sensitive to the interesting and the beautiful
To enhance the artistic sense
Từ điển Việt - Việt
cảm thụ
|
động từ
tiếp nhận và thưởng thức
cảm thụ cái hay cái đẹp